| tên | Vòng đệm cao su EPDM |
|---|---|
| Vật liệu | PTFE+EPDM、NBR |
| Hiệu suất sản phẩm | Kháng axit và kiềm, chịu nhiệt độ cao, kháng hóa chất |
| Đặc trưng | Độ cứng, sức mạnh, độ nén, độ bật/phục hồi, khả năng bù |
| môi trường làm việc | Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất |
| tên | Dược phẩm thực phẩm hóa chất miếng đệm |
|---|---|
| môi trường | Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, vv |
| Vật liệu | PTFE+EPDM、NBR |
| Kích cỡ | DN-10~DN-100 |
| Công nghệ | quá trình tổng hợp |
| tên | Độ cứng cao su nén mặt bích gioăng hợp chất |
|---|---|
| môi trường làm việc | Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất |
| Tính năng sản phẩm | Độ cứng, sức mạnh, độ nén, độ bật/phục hồi, khả năng bù |
| Hiệu suất sản phẩm | Chịu nhiệt độ cao |
| Vật liệu | PTFE+EPDM、NBR |
| tên | Vòng đệm mặt bích cao su PTFE Composite Air Operated Pump Diaphragm Kit |
|---|---|
| Vật liệu | PTFE+EPDM、NBR |
| môi trường làm việc | Công nghiệp điện tử, nhà máy hóa chất và dược phẩm |
| Đặc trưng | Phục hồi, bồi thường, chi phí hậu mãi thấp |
| Hiệu suất | Kháng axit và kiềm |
| tên | Miếng đệm mặt bích cao su siêu mỏng nhiều lớp |
|---|---|
| môi trường làm việc | Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất |
| Vật liệu | PTFE+EPDM、NBR |
| Kích cỡ | DN-10~DN-100 |
| Công nghệ | quá trình tổng hợp |
| Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
|---|---|
| Hình dạng | Phân |
| Chống mài mòn | Cao |
| kháng kiềm | Tốt lắm. |
| kháng axit | Tốt lắm. |
| Pressure Range | Up To 150 PSI |
|---|---|
| Application | Suitable For Flange Connections In Various Industries |
| Product Performance | High Temperature Resistance |
| Tear Resistance | 50 Lbs/in |
| Pressure | 0.3Mpa-2.5Mpa |
| Technology | Composite Process |
|---|---|
| Pressure | 0.3Mpa-2.5Mpa |
| Acid Resistance | Excellent |
| Pressure Range | Up To 150 PSI |
| Application | Suitable For Flange Connections In Various Industries |
| Độ bền kéo | cao |
|---|---|
| Áp lực | cao |
| Chống ăn mòn | cao |
| Chịu mài mòn | cao |
| Nhiệt độ | cao |
| Chống mài mòn | Cao |
|---|---|
| Độ cứng | 70 Bờ A |
| Chống ăn mòn | Cao |
| môi trường | Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất, vv |
| Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |