| Pressure Range | Up To 10 Bar |
|---|---|
| Sealing Principle | Rolling Diaphragm |
| Flow Rate | Customized |
| Application | Pneumatic And Hydraulic Systems |
| Pressure Rating | PN10, PN16, Etc. |
| Kích thước | Tùy chỉnh |
|---|---|
| Phạm vi nhiệt độ | 0-100°C |
| Loại kết nối | mặt bích |
| kháng chân không | ≤10mbar |
| Tên sản phẩm | cán màng |
| Vật liệu | Thép không gỉ |
|---|---|
| tỷ lệ hao hụt | ≤0,1% |
| Loại kết nối | mặt bích |
| Phạm vi áp | 0-10 thanh |
| Tên sản phẩm | cán màng |
| Tốc độ | Tối đa 20 M/s |
|---|---|
| Kích thước | Từ DN6 đến DN200 |
| Phạm vi nhiệt độ | -40°c đến +200°c |
| bù áp suất | Mùa xuân, thủy lực, v.v. |
| Phạm vi áp | Hút chân không đến 10 Bar |
| Media | Liquid, Gas, Steam |
|---|---|
| Size | From DN6 To DN200 |
| Leakage Rate | ≤0.1% |
| Working Life | ≥50000h |
| Flexibility | High |
| tên | Thiết bị truyền động khí nén Van xi lanh Màng cao su |
|---|---|
| Vật liệu | FKM CR |
| Ứng dụng | Xi lanh thiết bị truyền động khí nén |
| độ dày | 0,5-5mm |
| Kích cỡ | 20, 201, 21S, 34, SM1, SM2, ST |
| Xét bề mặt | Mượt, đánh bóng, v.v. |
|---|---|
| Phương tiện truyền thông | Chất lỏng, khí, hơi nước |
| Kích thước | Từ DN6 đến DN200 |
| Phạm vi áp | Hút chân không đến 10 Bar |
| bù áp suất | Mùa xuân, thủy lực, v.v. |
| Media | Liquid, Gas, Steam |
|---|---|
| Working Life | ≥50000h |
| Operating Temperature | -40°C To 120°C |
| Abrasion Resistance | Good |
| Pressure Range | 0-10 Bar |
| Tốc độ | Tối đa 20 M/s |
|---|---|
| Phương tiện truyền thông | Chất lỏng, khí, hơi nước |
| bù áp suất | Mùa xuân, thủy lực, v.v. |
| Xét bề mặt | Mượt, đánh bóng, v.v. |
| Kích thước | Từ DN6 đến DN200 |